Thực đơn
Sri Lanka tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
Luân Đôn 1948 | 7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 28 |
Helsinki 1952 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Melbourne 1956 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Roma 1960 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 1964 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Thành phố México 1968 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
München 1972 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Moskva 1980 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Los Angeles 1984 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Seoul 1988 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Barcelona 1992 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Atlanta 1996 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Sydney 2000 | 18 | 0 | 1 | 0 | 1 | 64 |
Athens 2004 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Luân Đôn 2012 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Rio de Janeiro 2016 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 2020 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Paris 2024 | chưa diễn ra | |||||
Los Angeles 2028 | ||||||
Tổng số | 0 | 2 | 0 | 2 | 121 |
Môn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Điền kinh | 0 | 2 | 0 | 2 |
Tổng số (1 môn) | 0 | 2 | 0 | 2 |
Thực đơn
Sri Lanka tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Sri Lanka Srinivasa Ramanujan Srivijaya SriLankan Airlines Srirasmi Suwadee Srivilailaksana Sridevi Sriracha Sriti Jha SrinagarTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sri Lanka tại Thế vận hội http://olympanalyt.com/OlympAnalytics.php?param_pa... http://www.thepapare.com/parami-wins-sri-lankas-ma... http://www.la84foundation.org/OlympicInformationCe... http://www.olympedia.org/countries/SRI https://www.olympic.lk/ https://www.olympic.org/sri-lanka